中文 Trung Quốc
散話
散话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
digression
散話 散话 phát âm tiếng Việt:
[san3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
digression
散誕 散诞
散逸 散逸
散逸層 散逸层
散錢 散钱
散開 散开
散養 散养