中文 Trung Quốc
散逸層
散逸层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng ngoài
散逸層 散逸层 phát âm tiếng Việt:
[san4 yi4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
exosphere
散錢 散钱
散錢 散钱
散開 散开
散體 散体
敦 敦
敦促 敦促