中文 Trung Quốc
散開
散开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
để giải tán
散開 散开 phát âm tiếng Việt:
[san4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to separate
to disperse
散養 散养
散體 散体
敦 敦
敦刻爾克 敦刻尔克
敦化 敦化
敦化市 敦化市