中文 Trung Quốc
散逸
散逸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tán
散逸 散逸 phát âm tiếng Việt:
[san4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
dispersal
散逸層 散逸层
散錢 散钱
散錢 散钱
散養 散养
散體 散体
敦 敦