中文 Trung Quốc
散養
散养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâng cao Việt (nuôi gia cầm, gia súc vv)
散養 散养 phát âm tiếng Việt:
[san3 yang3]
Giải thích tiếng Anh
free-range raising (of poultry, cattle etc)
散體 散体
敦 敦
敦促 敦促
敦化 敦化
敦化市 敦化市
敦厚 敦厚