中文 Trung Quốc
  • 教化 繁體中文 tranditional chinese教化
  • 教化 简体中文 tranditional chinese教化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dạy dô
  • để đở
  • để indoctrinate
  • đào tạo (động vật)
教化 教化 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to enlighten
  • to civilize
  • to indoctrinate
  • to train (an animal)