中文 Trung Quốc
教化
教化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy dô
để đở
để indoctrinate
đào tạo (động vật)
教化 教化 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to enlighten
to civilize
to indoctrinate
to train (an animal)
教區 教区
教友 教友
教友大會 教友大会
教員 教员
教唆 教唆
教堂 教堂