中文 Trung Quốc
教員
教员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo viên
hướng dẫn
CL:個|个 [ge4]
教員 教员 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
teacher
instructor
CL:個|个[ge4]
教唆 教唆
教堂 教堂
教堂墓地 教堂墓地
教士 教士
教子 教子
教學 教学