中文 Trung Quốc
教區
教区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo xứ
教區 教区 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
parish
教友 教友
教友大會 教友大会
教友派 教友派
教唆 教唆
教堂 教堂
教堂墓地 教堂墓地