中文 Trung Quốc
教唆
教唆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
để kích động
để abet
教唆 教唆 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to instigate
to incite
to abet
教堂 教堂
教堂墓地 教堂墓地
教壞 教坏
教子 教子
教學 教学
教學大綱 教学大纲