中文 Trung Quốc
教堂
教堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà thờ
Nhà thờ
CL:間|间 [jian1]
教堂 教堂 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
church
chapel
CL:間|间[jian1]
教堂墓地 教堂墓地
教壞 教坏
教士 教士
教學 教学
教學大綱 教学大纲
教學樓 教学楼