中文 Trung Quốc
  • 放款 繁體中文 tranditional chinese放款
  • 放款 简体中文 tranditional chinese放款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho vay tiền (như là một khoản vay thương mại)
放款 放款 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to lend money (as a commercial loan)