中文 Trung Quốc
放山雞
放山鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Việt gà
放山雞 放山鸡 phát âm tiếng Việt:
[fang4 shan1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
free-range chicken
放工 放工
放平 放平
放得下 放得下
放情 放情
放情丘壑 放情丘壑
放手 放手