中文 Trung Quốc
放情丘壑
放情丘壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức chính mình trong ôm hôn của thiên nhiên (thành ngữ)
放情丘壑 放情丘壑 phát âm tiếng Việt:
[fang4 qing2 qiu1 he4]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy oneself in nature's embrace (idiom)
放手 放手
放手一搏 放手一搏
放映 放映
放松管制 放松管制
放棄 放弃
放槍 放枪