中文 Trung Quốc
放射療法
放射疗法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xạ trị
放射療法 放射疗法 phát âm tiếng Việt:
[fang4 she4 liao2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
radiotherapy
放射線 放射线
放射蟲 放射虫
放射防護 放射防护
放屁蟲 放屁虫
放山雞 放山鸡
放工 放工