中文 Trung Quốc
擺設兒
摆设儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần tử trang trí
đồ trang trí
擺設兒 摆设儿 phát âm tiếng Việt:
[bai3 she5 r5]
Giải thích tiếng Anh
decorative items
ornaments
擺譜 摆谱
擺譜兒 摆谱儿
擺賣 摆卖
擺造型 摆造型
擺鐘 摆钟
擺門面 摆门面