中文 Trung Quốc
擺鐘
摆钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ quả lắc
擺鐘 摆钟 phát âm tiếng Việt:
[bai3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
pendulum clock
擺門面 摆门面
擺闊 摆阔
擺龍門陣 摆龙门阵
擼 撸
擼管 撸管
擽 㧰