中文 Trung Quốc
擺門面
摆门面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ lên xuất hiện
để đưa lên một mặt trận
擺門面 摆门面 phát âm tiếng Việt:
[bai3 men2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to keep up appearances
to put up a front
擺闊 摆阔
擺龍門陣 摆龙门阵
擻 擞
擼管 撸管
擽 㧰
擾 扰