中文 Trung Quốc
擺譜
摆谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào phát sóng
để được phô trương
擺譜 摆谱 phát âm tiếng Việt:
[bai3 pu3]
Giải thích tiếng Anh
to put on airs
to be ostentatious
擺譜兒 摆谱儿
擺賣 摆卖
擺輪 摆轮
擺鐘 摆钟
擺門面 摆门面
擺闊 摆阔