中文 Trung Quốc
擺譜兒
摆谱儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 擺譜|摆谱 [bai3 pu3]
擺譜兒 摆谱儿 phát âm tiếng Việt:
[bai3 pu3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 擺譜|摆谱[bai3 pu3]
擺賣 摆卖
擺輪 摆轮
擺造型 摆造型
擺門面 摆门面
擺闊 摆阔
擺龍門陣 摆龙门阵