中文 Trung Quốc
  • 擺脫危機 繁體中文 tranditional chinese擺脫危機
  • 摆脱危机 简体中文 tranditional chinese摆脱危机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thoát ra khỏi một cuộc khủng hoảng
擺脫危機 摆脱危机 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 tuo1 wei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to break out of a crisis