中文 Trung Quốc
  • 擺蕩吊環 繁體中文 tranditional chinese擺蕩吊環
  • 摆荡吊环 简体中文 tranditional chinese摆荡吊环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Swinging nhẫn
擺蕩吊環 摆荡吊环 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 dang4 diao4 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • swinging rings