中文 Trung Quốc
擺線
摆线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cycloid
擺線 摆线 phát âm tiếng Việt:
[bai3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
cycloid
擺脫 摆脱
擺脫危機 摆脱危机
擺花架子 摆花架子
擺蕩吊環 摆荡吊环
擺設 摆设
擺設兒 摆设儿