中文 Trung Quốc- 擺脫
- 摆脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phá vỡ ra khỏi
- để diễn ra (ý tưởng cũ vv)
- để thoát khỏi
- để phá vỡ đi (từ)
- để phá vỡ (của)
- để giải phóng mình từ
- để tách bản thân mình
擺脫 摆脱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to break away from
- to cast off (old ideas etc)
- to get rid of
- to break away (from)
- to break out (of)
- to free oneself from
- to extricate oneself