中文 Trung Quốc
擺烏龍
摆乌龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mess một cái gì đó lên
để vít lên
擺烏龍 摆乌龙 phát âm tiếng Việt:
[bai3 wu1 long2]
Giải thích tiếng Anh
to mess something up
to screw up
擺線 摆线
擺脫 摆脱
擺脫危機 摆脱危机
擺蕩 摆荡
擺蕩吊環 摆荡吊环
擺設 摆设