中文 Trung Quốc
擺滿
摆满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan trên một diện tích
擺滿 摆满 phát âm tiếng Việt:
[bai3 man3]
Giải thích tiếng Anh
to spread over an area
擺烏龍 摆乌龙
擺線 摆线
擺脫 摆脱
擺花架子 摆花架子
擺蕩 摆荡
擺蕩吊環 摆荡吊环