中文 Trung Quốc
擺架子
摆架子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào phát sóng
để thừa nhận tuyệt vời phát sóng
擺架子 摆架子 phát âm tiếng Việt:
[bai3 jia4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to put on airs
to assume great airs
擺樣子 摆样子
擺渡 摆渡
擺滿 摆满
擺線 摆线
擺脫 摆脱
擺脫危機 摆脱危机