中文 Trung Quốc
擺明
摆明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị rõ ràng
擺明 摆明 phát âm tiếng Việt:
[bai3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to show clearly
擺晃 摆晃
擺架子 摆架子
擺樣子 摆样子
擺滿 摆满
擺烏龍 摆乌龙
擺線 摆线