中文 Trung Quốc
捕鯨
捕鲸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
săn cá voi
捕鯨 捕鲸 phát âm tiếng Việt:
[bu3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
whaling
捕鯨船 捕鲸船
捕鳥蛛 捕鸟蛛
捕鼠器 捕鼠器
捘 捘
捙 捙
捜 捜