中文 Trung Quốc
  • 捓 繁體中文 tranditional chinese
  • 捓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 揶 [ye2]
捓 捓 phát âm tiếng Việt:
  • [ye2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 揶[ye2]