中文 Trung Quốc
捕捉
捕捉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt
để nắm bắt
để nắm bắt
捕捉 捕捉 phát âm tiếng Việt:
[bu3 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
to catch
to seize
to capture
捕撈 捕捞
捕殺 捕杀
捕獲 捕获
捕禽人 捕禽人
捕虜岩 捕虏岩
捕蟲葉 捕虫叶