中文 Trung Quốc
擋位
挡位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị cấp (tức là đầu tiên bánh, bánh cao vv)
擋位 挡位 phát âm tiếng Việt:
[dang3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
gear level (i.e. first gear, high gear etc)
擋住 挡住
擋拆 挡拆
擋泥板 挡泥板
擋箭牌 挡箭牌
擋路 挡路
擋郎 挡郎