中文 Trung Quốc
  • 擋位 繁體中文 tranditional chinese擋位
  • 挡位 简体中文 tranditional chinese挡位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết bị cấp (tức là đầu tiên bánh, bánh cao vv)
擋位 挡位 phát âm tiếng Việt:
  • [dang3 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • gear level (i.e. first gear, high gear etc)