中文 Trung Quốc
擋郎
挡郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để yêu cầu tiền
cho vay tiền
擋郎 挡郎 phát âm tiếng Việt:
[dang3 lang2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to ask for money
to lend money
擋鋃 挡锒
擋雨 挡雨
擋風牆 挡风墙
操 操
操 操
操之過急 操之过急