中文 Trung Quốc
  • 擋郎 繁體中文 tranditional chinese擋郎
  • 挡郎 简体中文 tranditional chinese挡郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để yêu cầu tiền
  • cho vay tiền
擋郎 挡郎 phát âm tiếng Việt:
  • [dang3 lang2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to ask for money
  • to lend money