中文 Trung Quốc
擋泥板
挡泥板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mudguard
擋泥板 挡泥板 phát âm tiếng Việt:
[dang3 ni2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
mudguard
擋瑯 挡琅
擋箭牌 挡箭牌
擋路 挡路
擋鋃 挡锒
擋雨 挡雨
擋風牆 挡风墙