中文 Trung Quốc
擋拆
挡拆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn và cuộn (bóng rổ)
màn hình và cuộn
擋拆 挡拆 phát âm tiếng Việt:
[dang3 chai1]
Giải thích tiếng Anh
pick and roll (basketball)
screen and roll
擋泥板 挡泥板
擋瑯 挡琅
擋箭牌 挡箭牌
擋郎 挡郎
擋鋃 挡锒
擋雨 挡雨