中文 Trung Quốc
擋箭牌
挡箭牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá chắn
lý do gì (hình)
擋箭牌 挡箭牌 phát âm tiếng Việt:
[dang3 jian4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
shield
(fig.) excuse
擋路 挡路
擋郎 挡郎
擋鋃 挡锒
擋風牆 挡风墙
擋風玻璃 挡风玻璃
操 操