中文 Trung Quốc
撙
撙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm bớt hoặc cắt giảm
để kiềm chế
để kiềm chế
撙 撙 phát âm tiếng Việt:
[zun3]
Giải thích tiếng Anh
to reduce or cut down on
to rein in
to restrain
撚 撚
撝 㧑
撝挹 㧑挹
撞 撞
撞倒 撞倒
撞傷 撞伤