中文 Trung Quốc
撞傷
撞伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bruise
vết sưng
撞傷 撞伤 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
bruise
bump
撞大運 撞大运
撞擊 撞击
撞擊式印表機 撞击式印表机
撞死 撞死
撞毀 撞毁
撞爛 撞烂