中文 Trung Quốc
撚
撚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa hoặc đồ chơi với
tinh tế
Exquisite (Quảng Đông)
撚 撚 phát âm tiếng Việt:
[nian3]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks on or toy with
delicate
exquisite (Cantonese)
撝 㧑
撝挹 㧑挹
撝損 㧑损
撞倒 撞倒
撞傷 撞伤
撞大運 撞大运