中文 Trung Quốc
撞倒
撞倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đập xuống
để gõ trên
để chạy qua (sb)
撞倒 撞倒 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to knock down
to knock over
to run over (sb)
撞傷 撞伤
撞大運 撞大运
撞擊 撞击
撞擊式打印機 撞击式打印机
撞死 撞死
撞毀 撞毁