中文 Trung Quốc
撞
撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Knock chống lại
để băng vào
để chạy vào
để đáp ứng do tai nạn
撞 撞 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to knock against
to bump into
to run into
to meet by accident
撞倒 撞倒
撞傷 撞伤
撞大運 撞大运
撞擊式印表機 撞击式印表机
撞擊式打印機 撞击式打印机
撞死 撞死