中文 Trung Quốc
  • 搶風航行 繁體中文 tranditional chinese搶風航行
  • 抢风航行 简体中文 tranditional chinese抢风航行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tack chống lại gió (thuyền buồm)
搶風航行 抢风航行 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang1 feng1 hang2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to tack against the wind (sailing)