中文 Trung Quốc
搶修
抢修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa trong một cơn sốt
vội vã sửa chữa
搶修 抢修 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to repair in a rush
rush repairs
搶先 抢先
搶劫 抢劫
搶劫案 抢劫案
搶奪 抢夺
搶婚 抢婚
搶手 抢手