中文 Trung Quốc
  • 搶劫案 繁體中文 tranditional chinese搶劫案
  • 抢劫案 简体中文 tranditional chinese抢劫案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cướp tài sản
  • holdup
搶劫案 抢劫案 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 jie2 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • robbery
  • holdup