中文 Trung Quốc
搶奪
抢夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp bóc
để cướp bóc
để buộc có
搶奪 抢夺 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to plunder
to pillage
to forcibly take
搶婚 抢婚
搶手 抢手
搶手貨 抢手货
搶救 抢救
搶灘 抢滩
搶生意 抢生意