中文 Trung Quốc
  • 搶劫 繁體中文 tranditional chinese搶劫
  • 抢劫 简体中文 tranditional chinese抢劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cướp
  • cướp bóc
搶劫 抢劫 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rob
  • looting