中文 Trung Quốc
  • 搶手 繁體中文 tranditional chinese搶手
  • 抢手 简体中文 tranditional chinese抢手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của hàng hoá) phổ biến
  • nhu cầu lớn
搶手 抢手 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of goods) popular
  • in great demand