中文 Trung Quốc
搶手
抢手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của hàng hoá) phổ biến
nhu cầu lớn
搶手 抢手 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
(of goods) popular
in great demand
搶手貨 抢手货
搶掠 抢掠
搶救 抢救
搶生意 抢生意
搶白 抢白
搶眼 抢眼