中文 Trung Quốc
搞通
搞通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa của sth
搞通 搞通 phát âm tiếng Việt:
[gao3 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to make sense of sth
搞錢 搞钱
搞錯 搞错
搞鬼 搞鬼
搡 搡
搢 搢
搣 搣