中文 Trung Quốc
搞錯
搞错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai lầm
để làm cho một sai lầm
để ngớ
nhầm lẫn
搞錯 搞错 phát âm tiếng Việt:
[gao3 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
mistake
to make a mistake
to blunder
mistaken
搞鬼 搞鬼
搠 搠
搡 搡
搣 搣
搤 扼
搥 捶