中文 Trung Quốc
搡
搡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẩy lùi
đẩy qua
搡 搡 phát âm tiếng Việt:
[sang3]
Giải thích tiếng Anh
push back
push over
搢 搢
搣 搣
搤 扼
搦 搦
搦戰 搦战
搧 搧