中文 Trung Quốc
  • 搣 繁體中文 tranditional chinese
  • 搣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vỏ
  • để kéo ra khỏi
  • để vỏ
  • để xé
  • để pinch
搣 搣 phát âm tiếng Việt:
  • [mie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to peel
  • to pull out
  • to peel
  • to tear
  • to pinch